LV | LÚA | GỖ | ĐÁ | SẮT | YÊU CẦU | MỞ KHÓA (TÒA NHÀ) | MỞ KHÓA (V.V.) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | – | – | – | – | – | – | – |
2 | 3.450 | 3.400 | – | – | – | học viện | – |
3 | 4,510 | 4.500 | – | – | Tường Lv2 | Quán rượu | – |
4 | 5.950 | 6.000 | – | – | Tường Lv3, Nông trại Lv3 | – | – |
5 | 10.800 | 11.000 | – | – | Tường Lv4, Nông trại Lv4 | – | Quán rượu> Tuyển dụng |
6 | 21.400 | 22.000 | – | – | Tường Lv5, Nhà kho Lv5 | Archer Tower Stables Xưởng Chợ Bệnh viện Bệnh viện Mỏ đá Trại quân đội | Hoạt động> Giết lính |
7 | 42.300 | 43.000 | 9.250 | – | Walls Lv6 Nghiên cứu: Quân đội> Trêu mộ Lv1 | Làm giả | Nhận hàng bằng vận đơn hoàng gia |
8 | 83.800 | 85.000 | 75.000 | – | Tường Lv7, Học viện Lv7 | Nhà máy bẫy | Tường> Hoạt động tuần tra> Tuần tra |
9 | 166.000 | 170.000 | 150.000 | – | Tường thành Lv8, Trại quân đội Lv8 | Đại sứ quán chiến trường Bunker | – |
10 | 246.000 | 250.000 | 230.000 | – | Tường Lv9, Bunker Lv9 | – | – |
11 | 353.000 | 360.000 | 340.000 | – | Tường Lv10, Bệnh viện Lv10 | Prison Mine Art Hall Holy Palace | Cổng thành phố cấp dưới Keep> Levy> Levy miễn phí Tất cả tính năng Rally Spot> Chiến tranh máy chủ đặt trước tháng 3 > Chuyến thăm Thần lửa |
12 | 506.000 | 510.000 | 500.000 | 60.000 | Tường Lv11, Xưởng Lv11 | – | – |
13 | 726.000 | 730.000 | 730.000 | 710.000 | Tường Lv12 | – | Hoạt động> Khám phá di tích |
14 | 1.040.000 | 1.100.000 | 1.100.000 | 1.000.000 | Walls Lv13, Archer Camp Lv13 Nghiên cứu: Quân đội> Sai phái Nâng cao Lv1 | – | – |
15 | 1.490.000 | 1.500.000 | 1.600.000 | 1.500.000 | Tường Lv14, Nhà máy bẫy Lv14 | – | Battlefield Shop Trận chiến Constantinople Trận Gaugamela |
16 | 2.140.000 | 2.200.000 | 2.300.000 | 2.200.000 | Tường Lv15, Mỏ đá Lv15 | – | Keep> Duty |
17 | 3.070.000 | 3.200.000 | 3.400.000 | 3.300.000 | Tường Lv16, Mỏ Sắt Lv16 | – | Hoạt động> Giết quái vật trùm |
18 | 4.400.000 | 4.800.000 | 4.900.000 | 4.800.000 | Tường Lv17 | – | – |
19 | 6.300.000 | 7.000.000 | 7.200.000 | 7.000.000 | Tường Lv18, Đại sứ quán Lv18 Nghiên cứu: Quân đội> Nghĩa vụ Quân Sự Nâng Cao Lv1 | – | – |
20 | 8.090.000 | 9.200.000 | 9.500.000 | 9.300.000 | Tường Lv19 | – | – |
21 | 10.600.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | Tường Lv20, Cưa Lv20 | Xưởng nghiên cứu đồng cỏ | Hoạt động> Trận chiến PvP |
22 | 13.300.000 | 16.000.000 | 16.000.000 | 16.000.000 | Tường Lv21 | – | – |
23 | 17.100.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 21.000.000 | Tường Lv22, Doanh trại Lv22 | – | – |
24 | 22.000.000 | 27.000.000 | 28.000.000 | 28.000.000 | Tường Lv23, Ổn định Lv23 | – | Sử dụng vận đơn hoàng gia |
25 | 28.200.000 | 36.000.000 | 37.000.000 | 36.000.000 | Tường Lv24, Học viện Lv24 | – | – |
26 | 69.660.000 | 88.200.000 | 91.800.000 | 90.000.000 | Tường Lv25, Tháp Canh Lv25 | – | – |
27 | 116.200.000 | 148.000.000 | 152.000.000 | 148.000.000 | Tường Lv26, Rally Spot Lv26 | Arsenal | – |
28 | 172.800.000 | 220.000.000 | 220.000.000 | 220.000.000 | Tường Lv27, Phòng nghệ thuật Lv27 | – | – |
29 | 252.000.000 | 320.000.000 | 340.000.000 | 320.000.000 | Tường Lv28, Nhà máy Nghiên cứu Lv28 | – | – |
30 | 403.200.000 | 504.000.000 | 525.000.000 | 525.000.000 | Tường Lv29, Học viện Lv29 | Vách đá rồng | – |
31 | 539.280.000 | 669.600.000 | 691.500.000 | 709.500.000 | Tường Lv30 | – | – |
32 | 725.029.000 | 895,644,000 | 918.773.000 | 961.343.000 | Tường Lv31, Rally Spot Lv31, Trại quân đội Lv31 | – | – |
33 | 1.024.642.000 | 1.260.253.000 | 1.285.364.000 | 1.367.566.000 | Tường Lv32, Phòng nghệ thuật Lv32 | – | – |
34 | 1.591.510.000 | 1.950.093.000 | 1.978.954.000 | 2.136.140.000 | Tường Lv33, Nhà máy Nghiên cứu Lv33 | – | – |
35 | 3.705.347.000 | 3,789,896,000 | 3.828.759.000 | 4.185.927.000 | Tường Lv34, Học viện Lv34 | Cột Chiến thắng | – |
36 | 4.615.184.000 | 5.629.699.000 | 5.678.564.000 | 6.235.714.000 | Tường Lv35, Cột Chiến thắng Lv1 (= Sở hữu cùng lúc 2 tướng sức mạnh 5,8 triệu trở lên ) | Học viện Quân sự | – |
37 | 6.693.959.875 | 8.159.428.125 | 8.222.045.875 | 9,054,171,125 | Walls Lv36 Học viện quân sự Lv1 | – | – |
38 | 10.487.725.847 | 12,776,183,778 | 12.863.900.297 | 14.197.855.378 | Tường thành Lv37 Holy Palace Lv37 | Khải hoàn môn | – |
39 | 19.403.075.881 | 23.625.559.563 | 23.772.258.188 | 26.285.513.373 | Tường thành Lv38 Khải hoàn môn Lv1 | – | – |
40 | 45.703.358.481 | 55.631.218.128 | 55,951,913,968 | 61,944,104,458 | Walls Lv39 Học viện quân sự Lv4 | – | – |